28 tháng 4, 2014

Đồng hồ vạn năng, Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2012R, K2012R

Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1009, K1009; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018, K1018 , KYORITSU 1018H, K1018H; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011, K1011; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1012, K1012; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1030, K1030; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1051, K1051 (True RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1052, K1052 (MEAN/RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1061, K1061 (True RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1062, K1062 (True RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1109S, K1109S, 1109, K1109; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1110, K1110; Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC KYORITSU 2000, K2000; Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC KYORITSU 2001, K2001; Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC KYORITSU 2012R, K2012R;Máy thử điện áp KYORITSU 1700, K1700; Máy thử điện áp KYORITSU 1710, K1710; Máy thử điện áp Kewtech 170, KT170; Máy thử điện áp Kewtech 171, KT171,

True RMS
DCV : 600mV/6/60/600V/±1.0%rdg±3dgt
ACV : 6/60/600V/ ±1.5%rdg±5dgt
DC A : 60/120A / ±2.0%rdg
AC A : 60/120A / ±2.0%rdg (45~65Hz)
Ω   : 600.0Ω/6.000/60.00/600.0
kΩ/6.000/60.00MΩ
Kiểm tra liên tục : còi, 35+-25Ω
Kiểm tra diode : 2V ±3.0%rdg
Tụ điện : 400.0nF/4.000/40.00µF / ±2.5%rdg
Tần số : 
+ (AC A)     100/1000Hz/10kHz
+ (DC A) 100/1000Hz/10/100/300.0kHz
Kích thước kìm : Ø12mm
Chuẩn an toàn : IEC 61010-1 CAT.III 300V, CAT.II 600V Pollution degree 2
IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326
Nguồn : R03 (1.5V) x2
Kích thước : 128 x 92 x 27 mm
Khối lượng : 220g
Phụ kiện : Pin, Hướng dẫn sử dụng
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Thái Lan

New Digital Multimeter

KEW MATE2012R
Selection GuideProduct CatalogueInstruction Manual
Innovative Multhimeters with current measurements up to 120A AC/DC
Unique Open Jaw technology for AC/DC current measurements
Very compact and as reliable as a tradictional full size multimeter

TRUE RMS
Φ12MAX AC/DC 120AACVDCV
ΩContinuityHzDiode
Capacitance
2012R

CE
DC V600.0mV/6.000/60.00/600.0V (Input impedance: approx. 10MΩ)
±1.0%rdg±3dgt
AC V6.000/60.00/600.0V (Input impedance: approx.10MΩ)
±1.5%rdg±5dgt (45 ~ 400Hz)
DC A60.00/120.0A
±2.0%rdg±8dgt (60A)
±2.0%rdg±5dgt (120A)
AC A60.00/120.0A
±2.0%rdg±5dgt (45 ~ 65Hz)
Ω600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ
±1.0%rdg±5dgt (600Ω/6/60/600kΩ)
±2.0%rdg±5dgt (6MΩ)
±3.0%rdg±5dgt (60MΩ)
Continuity buzzerBuzzer sounds below 35±25Ω
Diode test2V±3.0%rdg±5dgtOpen-loop voltage: approx. 2.7V
Capacitance400.0nF/4.000/40.00µF
±2.5%rdg±10dgt
Frequency
(AC A)100/400Hz
±0.2%rdg±2dgt (100Hz)
±0.1%rdg±1dgt (400Hz)
(DC A)100/1000Hz/10/100/300.0kHz
±0.2%rdg±2dgt (100Hz)
±0.1%rdg±1dgt (1000Hz/10/100/300.0kHz)
(Input sensitivity
Current: more than 6A
Voltage: more than 6V [~10kHz]/more than 20V [10k~300kHz])
Conductor sizeØ12mm max.
Withstand voltage3540V AC for 5 seconds
Applicable standardsIEC 61010-1 CAT.III 300V, CAT.II 600V Pollution degree 2
IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326
Power source
R03 (1.5V) × 2
*Continuous measuring time:
DCV: approx. 150hours, ACA: approx. 25hours
(Auto power save: approx. 15 minutes)
Dimensions128 (L) × 92 (W) × 27 (D) mm
Weight220g approx. (including batteries)
AccessoriesR03 (1.5V) × 2, Instruction manual
Optional9107 (Carrying case [Soft])
Hàng luôn có sẵn trong kho

Xin vui lòng liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất

Công ty cổ phần thiết bị điện Hoàng Phương
Địa chỉ: Số 19, ngõ 44, phố Võ Thị Sáu , P.Thanh Nhàn , Q.Hai Bà Trưng , TP Hà Nôi.
Tel/ 04.3215.1322 / Fax: 04.3215.1323
Phone: 0944.240.317
Email2 : kinhdoanh2.hpe@gmail.com
Email1 : kinhdoanh1.hpe@gmail.com
Yahoo : hpe.2015
Skype : Hoangphuongjsc
Website: http://hoangphuongjsc.com/dong-ho-do-kyoritsu.htm

  Thiết bị điện Schneider, Thiết bị điện Mitsubishi, Thiết bị điện ABB, Thiết bị điện LS, Thiết bị điện Hyundai, Thiết bị điện Mikro, Thiết bị điện Shihlin, Phụ kiện tủ điện, Tủ điện công nghiệp , Dây cáp điện, ACB Schneider, MCB Schneider, MCCB Schneider, ATS Schneider, ELCB Schneider, RCCB Schneider, RCBO Schneider, Contactor Schneider, Relay nhiệt Schneider, Motor Starter Schneider, Khởi động mềm Schneider, Biến tần Schneider, Relay Schneider, Đèn báo Schneider, Chống sét Schneider, Cầu chì Schneider, Tủ điện Schneider, Tụ bù Schneider, Ampe kế Schneider, Volt kế Schneider, Metering Schneider, ACB Mitsubishi, ATS Mitsubishi, MCB Mitsubishi, MCCB Mitsubishi,ELCB Mitsubishi, RCCB Mitsubishi, RCBO Mitsubishi, Contactor Mitsubishi, Relay nhiệt Mitsubishi, PLC Mitsubishi, Biến tần Mitsubishi, ACB ABB, ATS ABB, MCB ABB, MCCB ABB, RCCB ABB, RCBO ABB, Contactor ABB, Relay nhiệt ABB, Motor starter ABB, Khởi động mềm ABB,Biến tần ABB, Chống sét ABB, Nút nhấn ABB, Đèn báo ABB, ACB LS, MCB LS, MCCB LS, ELCB LS, RCCB LS, RCBO LS, Contactor LS, Relay nhiệt LS, Biến tần LS, ACB Hyundai, MCB Hyundai, MCCB Hyundai, ELCB Hyundai, RCCB Hyundai RCBO Hyundai, Contactor Hyundai,Relay nhiệt Hyundai, Biến tần Hyundai, Relay Mikro, Tụ bù Mikro, Bộ điều khiển Mikro, Đồng hồ đa năng Mikro, ACB Shihlin, MCB Shihlin,MCCB Shihlin, ELCB Shihlin, RCCB Shihlin, RCBO Shihlin, Contactor Shihlini, Relay nhiệt Shihlin, Dây cáp điện Cadivi, Dây cáp điện Daphaco, Dây cáp điện Vĩnh Thịnh

2 nhận xét:

  1. Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1009, K1009; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018, K1018 , KYORITSU 1018H, K1018H; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011, K1011; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1012, K1012; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1030, K1030; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1051, K1051 (True RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1052, K1052 (MEAN/RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1061, K1061 (True RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1062, K1062 (True RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1109S, K1109S, 1109, K1109; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1110, K1110; Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC KYORITSU 2000, K2000; Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC KYORITSU 2001, K2001; Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC KYORITSU 2012R, K2012R;Máy thử điện áp KYORITSU 1700, K1700; Máy thử điện áp KYORITSU 1710, K1710; Máy thử điện áp Kewtech 170, KT170; Máy thử điện áp Kewtech 171, KT171,
    Ampe kìm KYORITSU 2002PA, K2002PA (400/2000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2003A, K2003A (2000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2004, K2004 (200A); Ampe kìm KYORITSU 2007A, K2007A (400/600A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2009R, K2009R (400A/2000A, True RMS); Ampe kìm KYORITSU 2017, K2017 (200/600A); Ampe kìm KYORITSU 2031, K2031 (20/200A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2033, K2033 (40/300A); Ampe kìm KYORITSU 2040, K2040 (600A), Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2046R, K2046R (600A, True RMS); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2055, K2055 (600/1000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU K2056R (600/1000A) True Rms; Ampe kìm Kyoritsu 2200, K2200 (1000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2300R, K2300R (100A); Ampe kìm DC Kyoritsu 2500 (0.01mA - 120.0mA) Kyoritsu K2500, Ampe kìm KYORITSU 2608A, K2608A (300A), Ampe kìm KYORITSU 2805, K2805 (600A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2412, K2412 (Max 500A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2413F, K2413F (Max 1000A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2431, K2431 (200A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2432, K2432 (100A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2433, K2433 (400A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2434, K2434;

    Trả lờiXóa
  2. Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3001B, K3001B (1000V/200MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3005A, K3005A (1000V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét) KYORITSU 3007A, K3007A (1000V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3021, K3021 (1000V/2GΩ ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3022, K3022 (500V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3023, K3023 (1000V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3121A, K3121A (2500V/100GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3122A, K3122 (5000V/200GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3123A, K3123A (10kV/400GΩ ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3124, K3124 (10kV/100GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3125, K3125 (5kV/1TΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3126, K3126 (5kV/1TΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3128, K3128 (12kV/35TΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3131A, K3131A (1000V/400MΩ ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3132A, K3132A (1000V/400MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3146A, K3146A (125V/20MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3161A (500V/100MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3165 (500V/1000MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3166, K3166 (1000V/2000MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3315, K3315 (1000V/2000MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3316, K3316 (500V/100MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3321A, K3321A (1000V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điên, (Mêgôm mét), KYORITSU 3322A, K3322A (500V/100MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3323A, K3323A (100V/20MΩ);
    Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4102A, K4102A (12/120/1200Ω); Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4102AH, (12/120/1200Ω); Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4105A, K4105A (20/200/2000Ω); Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4105AH,(20/200/2000Ω); Thiết bị đo điện trở đất - Điện trở suất KYORITSU 4106, K4106 (2Ω-200kΩ); Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200, K4200 (20Ω~1200Ω); Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng rò KYORITSU 5001, K5001 (1A); Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng rò KYORITSU 5010, K5010; Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng dò KYORITSU 5020, (Power Quality); Máy đo cường độ sáng KYORITSU 5201, K5201 (19990 Lux); Máy đo cường độ sáng KYORITSU 5201, K5201 (19990 Lux); Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5402D, K5402D (250mA); Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A, K5406A (500mA); Thiết bị kiểm tra RCD KYORITSU 5410, K5410; Thiết bị đo nhiệt độ từ xa KYORITSU K5500 (-40 đến ~ 500 Độ C); Thiết bị đo tốc độ KYORITSU 5600, K5600; Thiết bị đo tốc độ KYORITSU 5601, K5601; Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6010A, K6010A; Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6010B, K6010B; Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300-03; Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310, K6310; Thiết bị đo chỉ thị pha KYORITSU 8030, K8030;

    Trả lờiXóa