![]() | Clamp Meters Products List | ||||||||||||||||||||||||
|
![]() | New DC Milliamp Clamp Meter |
![]() | 2500 | ||||||||
| |||||||||
![]() | |
![]() | AC Digital Clamp Meters |
![]() | 2002PA | ||||||||
| |||||||||
|
![]() | 2002R | ||||||||
| |||||||||
|
![]() | 2006 | ||||||||
| |||||||||
|
![]() | 2007A | ||||||||
| |||||||||
|
![]() | 2017 | ||||||||||||
| |||||||||||||
|
![]() | 2027 | ||||||||
| |||||||||
|
![]() | 2031 | ||||||
| |||||||
|
![]() | 2040 | ||||||||
![]() |
| ||||||||
|
![]() | 2200 | ||||||||
| |||||||||
|
![]() | |
![]() | AC Analogue Clamp Meters |
![]() | 2608A | ||||||||
| |||||||||
|
![]() | 2805 | ||||||
| |||||||
|
![]() | |
![]() | AC/DC Digital Clamp Meters |
![]() | 2003A | ||||||||
| |||||||||
|
![]() | 2004 | ||||||||
| |||||||||
|
![]() | 2009R | ||||||||||
| |||||||||||
|
![]() | 2010 | ||||||||
| |||||||||
|
![]() | 2033 | ||||||||
| |||||||||
|
![]() | 2046R | ||||||||||
![]() |
| ||||||||||
|
![]() | 2055 | ||||||||
![]() |
| ||||||||
|
![]() | 2056R | ||||||||||
![]() |
| ||||||||||
|
![]() | |
![]() | Fork Current Tester |
![]() | 2300R | ||||||||
| |||||||||
|
![]() | |
![]() | Leakage Clamp Meters |
![]() | 2412 | ||||||||
| |||||||||
|
![]() | 2413F | ||||||||
| |||||||||
|
![]() | 2413R | ||||||||||||
![]() |
| ||||||||||||
|
![]() | 2431 | ||||||||
| |||||||||
|
![]() | 2432 | ||||||||
| |||||||||
|
![]() | 2433 | ||||||
| |||||||
|
![]() | 2433R | ||||||
| |||||||
|
![]() | 2434 | ||||||||
| |||||||||
|
Hàng luôn có sẵn trong kho
Xin vui lòng liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất
Công ty cổ phần thiết bị điện Hoàng Phương
Địa chỉ: Số 19, ngõ 44, phố Võ Thị Sáu , P.Thanh Nhàn , Q.Hai Bà Trưng , TP Hà Nôi.
Tel/ 04.3215.1322 / Fax: 04.3215.1323
Phone: 0944.240.317
Email2 : kinhdoanh2.hpe@gmail.com
Phone: 0944.240.317
Email2 : kinhdoanh2.hpe@gmail.com
Email1 : kinhdoanh1.hpe@gmail.com
Yahoo : hpe.2015
Skype : Hoangphuongjsc
Website: http://hoangphuongjsc.com/dong-ho-do-kyoritsu.htm
Thiết bị điện - điện tự động hóa Schneider Electric:
+ Aptomat: MCB, MCCB, RCCB, RCBO, ELCB
+ Máy cắt không khí: ACB 800A đến 6300A
+ Biến tần: ATV12, ATV312, ATV212, ATV61, ATV71, ATV303
+ Khởi động mềm: ATS01, ATS22, ATS48
+ Khởi động từ ( Contactor ) : LC1D, LC1DT, LC1F, LC1K
+ Thiết bị giám sát năng lượng PM700MG, PM710MG, PM750MG
+ Nút bấm, đèn báo, tay điều khiển cẩu trục ...
- Thiết bị đo Kyoritsu:
+ Đồng hồ vạn năng: 1009, 1018, 1011, 1012, 1109, 1110, 2000, 2001...
+ Ampe kìm: 2002PA, 2003A, 2007A, 2017, 2200, 2046R, 2055, 2056R...
+ Megomet đồng hồ đo điện trở cách điện: 3005A, 3007A, 3021, 3121A, 3321A...
+ Đồng hồ đo điên trở đất: 4102A, 4102AH, 4105A, 4105AH
+ Thiết bị đo nhiệt độ, ánh sang, tốc độ, phân tích công suất đa năng ...
Rất mong được hợp tác với quý khách hàng.
+ Aptomat: MCB, MCCB, RCCB, RCBO, ELCB
+ Máy cắt không khí: ACB 800A đến 6300A
+ Biến tần: ATV12, ATV312, ATV212, ATV61, ATV71, ATV303
+ Khởi động mềm: ATS01, ATS22, ATS48
+ Khởi động từ ( Contactor ) : LC1D, LC1DT, LC1F, LC1K
+ Thiết bị giám sát năng lượng PM700MG, PM710MG, PM750MG
+ Nút bấm, đèn báo, tay điều khiển cẩu trục ...
- Thiết bị đo Kyoritsu:
+ Đồng hồ vạn năng: 1009, 1018, 1011, 1012, 1109, 1110, 2000, 2001...
+ Ampe kìm: 2002PA, 2003A, 2007A, 2017, 2200, 2046R, 2055, 2056R...
+ Megomet đồng hồ đo điện trở cách điện: 3005A, 3007A, 3021, 3121A, 3321A...
+ Đồng hồ đo điên trở đất: 4102A, 4102AH, 4105A, 4105AH
+ Thiết bị đo nhiệt độ, ánh sang, tốc độ, phân tích công suất đa năng ...
Rất mong được hợp tác với quý khách hàng.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét