Ampe Kìm AC/DC KEWTECH KYORITSU KT203
+ Chỉ thị số
+ Đường kính kìm kẹp ф : 30mm
+ Giải đo dòng AC : 40/400A
+ Giải đo dòng DC : 40/400A
+ Giải đo điện áp AC :400/600V
+ Giải đo điện áp DC : 400/600V
+ Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4KΩ
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Thái Lan
+ Đường kính kìm kẹp ф : 30mm
+ Giải đo dòng AC : 40/400A
+ Giải đo dòng DC : 40/400A
+ Giải đo điện áp AC :400/600V
+ Giải đo điện áp DC : 400/600V
+ Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4KΩ
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Thái Lan
KT203 DIGITAL 400A CLAMP METER
PRODUCT INFORMATION
KEY BENEFITS
- Popular contractor orientated clamp meter - strong and robust
- 0.01A accuracy below 40A means it measures down to 10mA
- Measures DC current with a DC adjust - ideal for Solar Installations and automotive applications
KEY FEATURES
- Measures Current up to 400A AC/DC
- Measures Voltage up to 600V AC/DC
- Resistance
- Continuity buzzer
- 33mm jawSleep feature
- Data hold memory function
- Display: 4000 counts
- Complies to IEC61010-1 (CAT. III) UL3111 & VDE0411 300V
Hàng luôn có sẵn trong kho
Xin vui lòng liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất
Công ty cổ phần thiết bị điện Hoàng Phương
Địa chỉ: Số 19, ngõ 44, phố Võ Thị Sáu , P.Thanh Nhàn , Q.Hai Bà Trưng , TP Hà Nôi.
Tel/ 04.3215.1322 / Fax: 04.3215.1323
Phone: 0944.240.317
Email2 : kinhdoanh2.hpe@gmail.com
Phone: 0944.240.317
Email2 : kinhdoanh2.hpe@gmail.com
Email1 : kinhdoanh1.hpe@gmail.com
Yahoo : hpe.2015
Skype : Hoangphuongjsc
Website: http://hoangphuongjsc.com/dong-ho-do-kyoritsu.htmThiết bị điện - điện tự động hóa Schneider Electric:
+ Aptomat: MCB, MCCB, RCCB, RCBO, ELCB
+ Máy cắt không khí: ACB 800A đến 6300A
+ Biến tần: ATV12, ATV312, ATV212, ATV61, ATV71, ATV303
+ Khởi động mềm: ATS01, ATS22, ATS48
+ Khởi động từ ( Contactor ) : LC1D, LC1DT, LC1F, LC1K
+ Thiết bị giám sát năng lượng PM700MG, PM710MG, PM750MG
+ Nút bấm, đèn báo, tay điều khiển cẩu trục ...
- Thiết bị đo Kyoritsu:
+ Đồng hồ vạn năng: 1009, 1018, 1011, 1012, 1109, 1110, 2000, 2001...
+ Ampe kìm: 2002PA, 2003A, 2007A, 2017, 2200, 2046R, 2055, 2056R...
+ Megomet đồng hồ đo điện trở cách điện: 3005A, 3007A, 3021, 3121A, 3321A...
+ Đồng hồ đo điên trở đất: 4102A, 4102AH, 4105A, 4105AH
+ Thiết bị đo nhiệt độ, ánh sang, tốc độ, phân tích công suất đa năng ...
Rất mong được hợp tác với quý khách hàng.
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3001B, K3001B (1000V/200MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3005A, K3005A (1000V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét) KYORITSU 3007A, K3007A (1000V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3021, K3021 (1000V/2GΩ ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3022, K3022 (500V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3023, K3023 (1000V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3121A, K3121A (2500V/100GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3122A, K3122 (5000V/200GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3123A, K3123A (10kV/400GΩ ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3124, K3124 (10kV/100GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3125, K3125 (5kV/1TΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3126, K3126 (5kV/1TΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3128, K3128 (12kV/35TΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3131A, K3131A (1000V/400MΩ ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3132A, K3132A (1000V/400MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3146A, K3146A (125V/20MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3161A (500V/100MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3165 (500V/1000MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3166, K3166 (1000V/2000MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3315, K3315 (1000V/2000MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3316, K3316 (500V/100MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3321A, K3321A (1000V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điên, (Mêgôm mét), KYORITSU 3322A, K3322A (500V/100MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3323A, K3323A (100V/20MΩ);
Trả lờiXóaAmpe kìm KYORITSU 2002PA, K2002PA (400/2000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2003A, K2003A (2000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2004, K2004 (200A); Ampe kìm KYORITSU 2007A, K2007A (400/600A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2009R, K2009R (400A/2000A, True RMS); Ampe kìm KYORITSU 2017, K2017 (200/600A); Ampe kìm KYORITSU 2031, K2031 (20/200A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2033, K2033 (40/300A); Ampe kìm KYORITSU 2040, K2040 (600A), Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2046R, K2046R (600A, True RMS); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2055, K2055 (600/1000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU K2056R (600/1000A) True Rms; Ampe kìm Kyoritsu 2200, K2200 (1000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2300R, K2300R (100A); Ampe kìm KYORITSU 2608A, K2608A (300A), Ampe kìm KYORITSU 2805, K2805 (600A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2412, K2412 (Max 500A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2413F, K2413F (Max 1000A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2431, K2431 (200A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2432, K2432 (100A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2433, K2433 (400A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2434, K2434;
Trả lờiXóaĐồng hồ vạn năng KYORITSU 1009, K1009; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018, K1018 , KYORITSU 1018H, K1018H; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011, K1011; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1012, K1012; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1030, K1030; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1051, K1051 (True RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1052, K1052 (MEAN/RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1061, K1061 (True RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1062, K1062 (True RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1109S, K1109S, 1109, K1109; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1110, K1110; Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC KYORITSU 2000, K2000; Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC KYORITSU 2001, K2001; Máy thử điện áp KYORITSU 1700, K1700; Máy thử điện áp KYORITSU 1710, K1710; Máy thử điện áp Kewtech 170, KT170; Máy thử điện áp Kewtech 171, KT171,
Trả lờiXóa