23 tháng 2, 2017

Đồng hồ đo Kyoritsu

Ampe kìm AC/DC kyoritsu 2003a, K2003a Ampe kìm AC/DC kyoritsu 2046R, K2046R Ampe Kìm AC/DC Kyoritsu 2055, K2055 Ampe kìm kyoritsu 2002PA, K2002PA Ampe kìm kyoritsu 2002R, K2002R Ampe kìm kyoritsu 2004, K2004 Ampe kìm kyoritsu 2006, K2006 Ampe kìm kyoritsu 2007A, K2007A Ampe kìm kyoritsu 2009R, K2009R Ampe kìm kyoritsu 2010, K2010 Ampe kìm kyoritsu 2017, K2017 Ampe kìm kyoritsu 2027, K2027 Ampe kìm Kyoritsu 2031, K2031 Ampe kìm kyoritsu 2033, K2033 Ampe kìm kyoritsu 2040, K2040 Ampe kìm Kyoritsu 2056R, K2056R Ampe kìm kyoritsu 2200, K2200 Ampe kìm kyoritsu 2300R, K2300R Ampe kìm kyoritsu 2608A, K2608A Ampe kìm kyoritsu 2805, K2805 Ampe kìm đo dòng dò kyoritsu 2412, K2412 Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2413F, K2413F Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2413R, K2413R Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2431, K2431 Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2432, K2432 Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2433, K2433 Ampe kìm đo dòng dò kyoritsu 2433R, K2433R Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2434, K2434 MÁY THỬ ĐIỆN ÁP KYORITSU Máy thử điện áp KYORITSU 170, KT 170, Voltage Tester KYORITSU 170 Máy thử điện áp kyoritsu 171, KT 171, Voltage Testers KT 171 MÁY ĐO CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG KYORITSU Máy đo cường độ ánh sáng KYORITSU 5201, K5201 Máy đo cường độ ánh sáng KYORITSU 5202, K5202 MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ HỒNG NGOẠI Máy đo nhiệt độ hồng ngoại KYORITSU 5500, K5500 Máy đo nhiệt độ hồng ngoại KYORITSU 5510, K5510 THIẾT BỊ DÒ PHA KYORITSU Thiết bị dò pha kyoritsu 8031 Thiết bị đo chỉ thị pha KYORITSU 8030, K8030 Thiết bị đo thứ tự pha KYORITSU 8031F, K8031F Đồng hồ chỉ thị pha KYORITSU 8035, K8035 THIẾT BỊ KIỂM TRA DÒNG RÒ  KYORITSU Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng dò KYORITSU 5020, K5020 Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng rò KYORITSU 5010, K5010 Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Dò RCD KYORITSU 5402D, K5402D Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A, K5406A Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD kyoritsu 5410, K5410 THIẾT BỊ ĐO PHÂN TÍCH CÔNG SUẤT ĐA NĂNG KYORITSU Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300, K6300 Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6305, K6305 Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310, K6310 THIẾT BỊ ĐO ĐA NĂNG KYORITSU Thiết bị đo đa năng kyoritsu 6010A, K6010A Thiết bị đo đa năng kyoritsu 6010B, K6010B Thiết bị đo đa năng kyoritsu 6011A, K6011A Thiết bị đo đa năng kyoritsu 6016, K6016 Thiết bị đo đa năng kyoritsu 6018, K6018 ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG KYORITSU Đồng hồ vạn năng , ampe kìm AC/DC KYORITSU KEW MATE 2000, Digital Multimeters KEW MATE 2000 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1009, K1009 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1011, K1011 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1012, K1012 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1018, K1018 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1030, K1030 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1051, K1051 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1052, K1052, Digital Multimeter Kyoritsu 1052 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1061, K1061 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1062, K1062 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1109S, K1109S Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1110, K110 Đồng hồ vạn năng, Ampe kìm AC/DC kyoritsu 2012R, Digital Clamp Meter Kyoritsu 2012R Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC Kyoritsu KEW MATE 2001, Kew MATE 2001 ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN, MEGOM MET KYORITSU Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3001B, K3001B Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3005A, K3005A Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3007A, K3007A Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3021, K3021 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3022, K3022 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3023, K3023 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3121A, K3121A Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3122A, K3122A Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3123A, K3123A Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3124, K3124, Megom met Kyoritsu 3124 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3125, K3125, Megom met kyoritsu 3125 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3126, K3126, Megom met kyoritsu 3126 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3127, K3127, Megom met kyoritsu 3127 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3128, K3128, Megom met kyoritsu 3128 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3131A, K3131A Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3132A, K3132A Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A, K3161A Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3165, K3165, Megom met kyoritsu 3165 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3166. K3166 Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3321A, K3321A, Megom met kyoritsu 3321A ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤT 4202 kyoritsu, Ampe kìm đo điện trở đất kyoritsu 4202, K4202 Ampe kìm đo điện trở đất kyoritsu 4200, K4200 Kew 4300, Đo điện trở đất kyoritsu 4300 KYORITSU Kyoritsu 4106, Đồng hồ đo điện trở đất - Điện trở xuất kyoritsu 4106, K4106 Kyoritsu 4118A, Đồng hồ đo điện trở đất kyoritsu 4118A, K4118A LOOP / PFC / PSC Tester 4140, Kyoritsu 4140 Đồng hồ đo điện trở đất kyoritsu 4102A, K4102A Đồng hồ đo điện trở đất kyoritsu 4102AH, K4102AH Đồng hồ đo điện trở đất kyoritsu 4105AH Đồng hồ đo điện trở đất kyoritsu 4105A, K4105A

Nhà cung cấp đồng hồ đo Kyoritsu
Nhà phân phối đồng hồ đo Kyoritsu
Xin vui lòng liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất.
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN HOÀNG PHƯƠNG
ĐC : Số 10, ngõ 44, phố Võ Thị Sáu, P.Thanh Nhàn, Q.Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
Tel : 024.3215.1322

Hotline : 0944.240.317 / Email : Kinhdoanh1.hpe@gmail.com

Hotline : 0975.123.698 / Email : Kinhdoanh2.hpe@gmail.com

Hotline : 0961.008.858 / Email : Kinhdoanh3.hpe@gmail.com

Web : http://hoangphuongjsc.com


Ampe kìm AC/DC kyoritsu 2003a, K2003a
Ampe kìm AC/DC kyoritsu 2046R, K2046R
Ampe Kìm AC/DC Kyoritsu 2055, K2055
Ampe kìm kyoritsu 2002PA, K2002PA
Ampe kìm kyoritsu 2002R, K2002R
Ampe kìm kyoritsu 2004, K2004
Ampe kìm kyoritsu 2006, K2006
Ampe kìm kyoritsu 2007A, K2007A
Ampe kìm kyoritsu 2009R, K2009R
Ampe kìm kyoritsu 2010, K2010
Ampe kìm kyoritsu 2017, K2017
Ampe kìm kyoritsu 2027, K2027
Ampe kìm Kyoritsu 2031, K2031
Ampe kìm kyoritsu 2033, K2033
Ampe kìm kyoritsu 2040, K2040
Ampe kìm Kyoritsu 2056R, K2056R
Ampe kìm kyoritsu 2200, K2200
Ampe kìm kyoritsu 2300R, K2300R
Ampe kìm kyoritsu 2608A, K2608A
Ampe kìm kyoritsu 2805, K2805
Ampe kìm đo dòng dò kyoritsu 2412, K2412
Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2413F, K2413F
Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2413R, K2413R
Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2431, K2431
Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2432, K2432
Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2433, K2433
Ampe kìm đo dòng dò kyoritsu 2433R, K2433R
Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2434, K2434
MÁY THỬ ĐIỆN ÁP KYORITSU
Máy thử điện áp KYORITSU 170, KT 170, Voltage Tester KYORITSU 170
Máy thử điện áp kyoritsu 171, KT 171, Voltage Testers KT 171
MÁY ĐO CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG KYORITSU
Máy đo cường độ ánh sáng KYORITSU 5201, K5201
Máy đo cường độ ánh sáng KYORITSU 5202, K5202
MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ HỒNG NGOẠI
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại KYORITSU 5500, K5500
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại KYORITSU 5510, K5510
THIẾT BỊ DÒ PHA KYORITSU
Thiết bị dò pha kyoritsu 8031
Thiết bị đo chỉ thị pha KYORITSU 8030, K8030
Thiết bị đo thứ tự pha KYORITSU 8031F, K8031F
Đồng hồ chỉ thị pha KYORITSU 8035, K8035
THIẾT BỊ KIỂM TRA DÒNG RÒ KYORITSU
Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng dò KYORITSU 5020, K5020
Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng rò KYORITSU 5010, K5010
Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Dò RCD KYORITSU 5402D, K5402D
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A, K5406A
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD kyoritsu 5410, K5410
THIẾT BỊ ĐO PHÂN TÍCH CÔNG SUẤT ĐA NĂNG KYORITSU
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300, K6300
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6305, K6305
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310, K6310
THIẾT BỊ ĐO ĐA NĂNG KYORITSU
Thiết bị đo đa năng kyoritsu 6010A, K6010A
Thiết bị đo đa năng kyoritsu 6010B, K6010B
Thiết bị đo đa năng kyoritsu 6011A, K6011A
Thiết bị đo đa năng kyoritsu 6016, K6016
Thiết bị đo đa năng kyoritsu 6018, K6018
ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG KYORITSU
Đồng hồ vạn năng , ampe kìm AC/DC KYORITSU KEW MATE 2000, Digital Multimeters KEW MATE 2000
Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1009, K1009
Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1011, K1011
Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1012, K1012
Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1018, K1018
Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1030, K1030
Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1051, K1051
Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1052, K1052, Digital Multimeter Kyoritsu 1052
Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1061, K1061
Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1062, K1062
Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1109S, K1109S
Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1110, K110
Đồng hồ vạn năng, Ampe kìm AC/DC kyoritsu 2012R, Digital Clamp Meter Kyoritsu 2012R
Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC Kyoritsu KEW MATE 2001, Kew MATE 2001
ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN, MEGOM MET KYORITSU
Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3001B, K3001B
Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3005A, K3005A
Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3007A, K3007A
Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3021, K3021
Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3022, K3022
Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3023, K3023
Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3121A, K3121A
Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3122A, K3122A
Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3123A, K3123A
Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3124, K3124, Megom met Kyoritsu 3124
Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3125, K3125, Megom met kyoritsu 3125
Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3126, K3126, Megom met kyoritsu 3126
Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3127, K3127, Megom met kyoritsu 3127
Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3128, K3128, Megom met kyoritsu 3128
Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3131A, K3131A
Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3132A, K3132A
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A, K3161A
Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3165, K3165, Megom met kyoritsu 3165
Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3166. K3166
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3321A, K3321A, Megom met kyoritsu 3321A
ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤT KYORITSU
ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN TEROMET KYORITSU
4202 kyoritsu, Ampe kìm đo điện trở đất kyoritsu 4202, K4202
Ampe kìm đo điện trở đất kyoritsu 4200, K4200
Kew 4300, Đo điện trở đất kyoritsu 4300
Kyoritsu 4106, Đồng hồ đo điện trở đất - Điện trở xuất kyoritsu 4106, K4106
Kyoritsu 4118A, Đồng hồ đo điện trở đất kyoritsu 4118A, K4118A
LOOP / PFC / PSC Tester 4140, Kyoritsu 4140
Đồng hồ đo điện trở đất kyoritsu 4102A, K4102A
Đồng hồ đo điện trở đất kyoritsu 4102AH, K4102AH
Đồng hồ đo điện trở đất kyoritsu 4105AH
Đồng hồ đo điện trở đất kyoritsu 4105A, K4105A
MÁY THỬ ĐIỆN ÁP KYORITSU Máy thử điện áp KYORITSU 170, KT 170, Voltage Tester KYORITSU 170 Máy thử điện áp kyoritsu 171, KT 171, Voltage Testers KT 171 MÁY ĐO CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG KYORITSU Máy đo cường độ ánh sáng KYORITSU 5201, K5201 Máy đo cường độ ánh sáng KYORITSU 5202, K5202 MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ HỒNG NGOẠI Máy đo nhiệt độ hồng ngoại KYORITSU 5500, K5500 Máy đo nhiệt độ hồng ngoại KYORITSU 5510, K5510



MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ HỒNG NGOẠI Máy đo nhiệt độ hồng ngoại KYORITSU 5500, K5500 Máy đo nhiệt độ hồng ngoại KYORITSU 5510, K5510 THIẾT BỊ DÒ PHA KYORITSU Thiết bị dò pha kyoritsu 8031 Thiết bị đo chỉ thị pha KYORITSU 8030, K8030 Thiết bị đo thứ tự pha KYORITSU 8031F, K8031F Đồng hồ chỉ thị pha KYORITSU 8035, K8035 THIẾT BỊ KIỂM TRA DÒNG RÒ  KYORITSU Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng dò KYORITSU 5020, K5020 Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng rò KYORITSU 5010, K5010 Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Dò RCD KYORITSU 5402D, K5402D Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A, K5406A Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD kyoritsu 5410, K5410 THIẾT BỊ ĐO PHÂN TÍCH CÔNG SUẤT ĐA NĂNG KYORITSU Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300, K6300 Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6305, K6305 Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310, K6310 THIẾT BỊ ĐO ĐA NĂNG KYORITSU Thiết bị đo đa năng kyoritsu 6010A, K6010A Thiết bị đo đa năng kyoritsu 6010B, K6010B Thiết bị đo đa năng kyoritsu 6011A, K6011A Thiết bị đo đa năng kyoritsu 6016, K6016 Thiết bị đo đa năng kyoritsu 6018, K6018

ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG KYORITSU Đồng hồ vạn năng , ampe kìm AC/DC KYORITSU KEW MATE 2000, Digital Multimeters KEW MATE 2000 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1009, K1009 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1011, K1011 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1012, K1012 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1018, K1018 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1030, K1030 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1051, K1051 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1052, K1052, Digital Multimeter Kyoritsu 1052 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1061, K1061 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1062, K1062 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1109S, K1109S Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1110, K110 Đồng hồ vạn năng, Ampe kìm AC/DC kyoritsu 2012R, Digital Clamp Meter Kyoritsu 2012R Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC Kyoritsu KEW MATE 2001, Kew MATE 2001

ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN, MEGOM MET KYORITSU Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3001B, K3001B Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3005A, K3005A Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3007A, K3007A Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3021, K3021 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3022, K3022 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3023, K3023 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3121A, K3121A Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3122A, K3122A Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3123A, K3123A Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3124, K3124, Megom met Kyoritsu 3124 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3125, K3125, Megom met kyoritsu 3125 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3126, K3126, Megom met kyoritsu 3126 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3127, K3127, Megom met kyoritsu 3127 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3128, K3128, Megom met kyoritsu 3128 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3131A, K3131A Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3132A, K3132A Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A, K3161A Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3165, K3165, Megom met kyoritsu 3165 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3166. K3166 Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3321A, K3321A, Megom met kyoritsu 3321A

Ampe kìm AC/DC kyoritsu 2003a, K2003a Ampe kìm AC/DC kyoritsu 2046R, K2046R Ampe Kìm AC/DC Kyoritsu 2055, K2055 Ampe kìm kyoritsu 2002PA, K2002PA Ampe kìm kyoritsu 2002R, K2002R Ampe kìm kyoritsu 2004, K2004 Ampe kìm kyoritsu 2006, K2006 Ampe kìm kyoritsu 2007A, K2007A Ampe kìm kyoritsu 2009R, K2009R Ampe kìm kyoritsu 2010, K2010 Ampe kìm kyoritsu 2017, K2017 Ampe kìm kyoritsu 2027, K2027 Ampe kìm Kyoritsu 2031, K2031 Ampe kìm kyoritsu 2033, K2033 Ampe kìm kyoritsu 2040, K2040 Ampe kìm Kyoritsu 2056R, K2056R Ampe kìm kyoritsu 2200, K2200 Ampe kìm kyoritsu 2300R, K2300R Ampe kìm kyoritsu 2608A, K2608A Ampe kìm kyoritsu 2805, K2805 Ampe kìm đo dòng dò kyoritsu 2412, K2412 Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2413F, K2413F Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2413R, K2413R Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2431, K2431 Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2432, K2432 Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2433, K2433 Ampe kìm đo dòng dò kyoritsu 2433R, K2433R Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2434, K2434 MÁY THỬ ĐIỆN ÁP KYORITSU Máy thử điện áp KYORITSU 170, KT 170, Voltage Tester KYORITSU 170 Máy thử điện áp kyoritsu 171, KT 171, Voltage Testers KT 171 MÁY ĐO CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG KYORITSU Máy đo cường độ ánh sáng KYORITSU 5201, K5201 Máy đo cường độ ánh sáng KYORITSU 5202, K5202 MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ HỒNG NGOẠI Máy đo nhiệt độ hồng ngoại KYORITSU 5500, K5500 Máy đo nhiệt độ hồng ngoại KYORITSU 5510, K5510 THIẾT BỊ DÒ PHA KYORITSU Thiết bị dò pha kyoritsu 8031 Thiết bị đo chỉ thị pha KYORITSU 8030, K8030 Thiết bị đo thứ tự pha KYORITSU 8031F, K8031F Đồng hồ chỉ thị pha KYORITSU 8035, K8035 THIẾT BỊ KIỂM TRA DÒNG RÒ  KYORITSU Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng dò KYORITSU 5020, K5020 Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng rò KYORITSU 5010, K5010 Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Dò RCD KYORITSU 5402D, K5402D Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A, K5406A Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD kyoritsu 5410, K5410 THIẾT BỊ ĐO PHÂN TÍCH CÔNG SUẤT ĐA NĂNG KYORITSU Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300, K6300 Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6305, K6305 Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310, K6310 THIẾT BỊ ĐO ĐA NĂNG KYORITSU Thiết bị đo đa năng kyoritsu 6010A, K6010A Thiết bị đo đa năng kyoritsu 6010B, K6010B Thiết bị đo đa năng kyoritsu 6011A, K6011A Thiết bị đo đa năng kyoritsu 6016, K6016 Thiết bị đo đa năng kyoritsu 6018, K6018 ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG KYORITSU Đồng hồ vạn năng , ampe kìm AC/DC KYORITSU KEW MATE 2000, Digital Multimeters KEW MATE 2000 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1009, K1009 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1011, K1011 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1012, K1012 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1018, K1018 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1030, K1030 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1051, K1051 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1052, K1052, Digital Multimeter Kyoritsu 1052 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1061, K1061 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1062, K1062 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1109S, K1109S Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1110, K110 Đồng hồ vạn năng, Ampe kìm AC/DC kyoritsu 2012R, Digital Clamp Meter Kyoritsu 2012R Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC Kyoritsu KEW MATE 2001, Kew MATE 2001 ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN, MEGOM MET KYORITSU Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3001B, K3001B Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3005A, K3005A Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3007A, K3007A Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3021, K3021 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3022, K3022 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3023, K3023 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3121A, K3121A Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3122A, K3122A Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3123A, K3123A Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3124, K3124, Megom met Kyoritsu 3124 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3125, K3125, Megom met kyoritsu 3125 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3126, K3126, Megom met kyoritsu 3126 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3127, K3127, Megom met kyoritsu 3127 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3128, K3128, Megom met kyoritsu 3128 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3131A, K3131A Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3132A, K3132A Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A, K3161A Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3165, K3165, Megom met kyoritsu 3165 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3166. K3166 Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3321A, K3321A, Megom met kyoritsu 3321A ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤT 4202 kyoritsu, Ampe kìm đo điện trở đất kyoritsu 4202, K4202 Ampe kìm đo điện trở đất kyoritsu 4200, K4200 Kew 4300, Đo điện trở đất kyoritsu 4300 KYORITSU Kyoritsu 4106, Đồng hồ đo điện trở đất - Điện trở xuất kyoritsu 4106, K4106 Kyoritsu 4118A, Đồng hồ đo điện trở đất kyoritsu 4118A, K4118A LOOP / PFC / PSC Tester 4140, Kyoritsu 4140 Đồng hồ đo điện trở đất kyoritsu 4102A, K4102A Đồng hồ đo điện trở đất kyoritsu 4102AH, K4102AH Đồng hồ đo điện trở đất kyoritsu 4105AH Đồng hồ đo điện trở đất kyoritsu 4105A, K4105A

Ampe kìm AC/DC kyoritsu 2003a, K2003a Ampe kìm AC/DC kyoritsu 2046R, K2046R Ampe Kìm AC/DC Kyoritsu 2055, K2055 Ampe kìm kyoritsu 2002PA, K2002PA Ampe kìm kyoritsu 2002R, K2002R Ampe kìm kyoritsu 2004, K2004 Ampe kìm kyoritsu 2006, K2006 Ampe kìm kyoritsu 2007A, K2007A Ampe kìm kyoritsu 2009R, K2009R Ampe kìm kyoritsu 2010, K2010 Ampe kìm kyoritsu 2017, K2017 Ampe kìm kyoritsu 2027, K2027 Ampe kìm Kyoritsu 2031, K2031 Ampe kìm kyoritsu 2033, K2033 Ampe kìm kyoritsu 2040, K2040 Ampe kìm Kyoritsu 2056R, K2056R Ampe kìm kyoritsu 2200, K2200 Ampe kìm kyoritsu 2300R, K2300R Ampe kìm kyoritsu 2608A, K2608A Ampe kìm kyoritsu 2805, K2805 Ampe kìm đo dòng dò kyoritsu 2412, K2412 Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2413F, K2413F Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2413R, K2413R Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2431, K2431 Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2432, K2432 Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2433, K2433 Ampe kìm đo dòng dò kyoritsu 2433R, K2433R Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2434, K2434 MÁY THỬ ĐIỆN ÁP KYORITSU Máy thử điện áp KYORITSU 170, KT 170, Voltage Tester KYORITSU 170 Máy thử điện áp kyoritsu 171, KT 171, Voltage Testers KT 171 MÁY ĐO CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG KYORITSU Máy đo cường độ ánh sáng KYORITSU 5201, K5201 Máy đo cường độ ánh sáng KYORITSU 5202, K5202 MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ HỒNG NGOẠI Máy đo nhiệt độ hồng ngoại KYORITSU 5500, K5500 Máy đo nhiệt độ hồng ngoại KYORITSU 5510, K5510 THIẾT BỊ DÒ PHA KYORITSU Thiết bị dò pha kyoritsu 8031 Thiết bị đo chỉ thị pha KYORITSU 8030, K8030 Thiết bị đo thứ tự pha KYORITSU 8031F, K8031F Đồng hồ chỉ thị pha KYORITSU 8035, K8035 THIẾT BỊ KIỂM TRA DÒNG RÒ  KYORITSU Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng dò KYORITSU 5020, K5020 Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng rò KYORITSU 5010, K5010 Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Dò RCD KYORITSU 5402D, K5402D Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A, K5406A Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD kyoritsu 5410, K5410 THIẾT BỊ ĐO PHÂN TÍCH CÔNG SUẤT ĐA NĂNG KYORITSU Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300, K6300 Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6305, K6305 Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310, K6310 THIẾT BỊ ĐO ĐA NĂNG KYORITSU Thiết bị đo đa năng kyoritsu 6010A, K6010A Thiết bị đo đa năng kyoritsu 6010B, K6010B Thiết bị đo đa năng kyoritsu 6011A, K6011A Thiết bị đo đa năng kyoritsu 6016, K6016 Thiết bị đo đa năng kyoritsu 6018, K6018 ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG KYORITSU Đồng hồ vạn năng , ampe kìm AC/DC KYORITSU KEW MATE 2000, Digital Multimeters KEW MATE 2000 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1009, K1009 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1011, K1011 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1012, K1012 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1018, K1018 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1030, K1030 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1051, K1051 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1052, K1052, Digital Multimeter Kyoritsu 1052 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1061, K1061 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1062, K1062 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1109S, K1109S Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1110, K110 Đồng hồ vạn năng, Ampe kìm AC/DC kyoritsu 2012R, Digital Clamp Meter Kyoritsu 2012R Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC Kyoritsu KEW MATE 2001, Kew MATE 2001 ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN, MEGOM MET KYORITSU Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3001B, K3001B Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3005A, K3005A Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3007A, K3007A Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3021, K3021 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3022, K3022 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3023, K3023 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3121A, K3121A Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3122A, K3122A Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3123A, K3123A Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3124, K3124, Megom met Kyoritsu 3124 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3125, K3125, Megom met kyoritsu 3125 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3126, K3126, Megom met kyoritsu 3126 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3127, K3127, Megom met kyoritsu 3127 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3128, K3128, Megom met kyoritsu 3128 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3131A, K3131A Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3132A, K3132A Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A, K3161A Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3165, K3165, Megom met kyoritsu 3165 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3166. K3166 Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3321A, K3321A, Megom met kyoritsu 3321A ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤT 4202 kyoritsu, Ampe kìm đo điện trở đất kyoritsu 4202, K4202 Ampe kìm đo điện trở đất kyoritsu 4200, K4200 Kew 4300, Đo điện trở đất kyoritsu 4300 KYORITSU Kyoritsu 4106, Đồng hồ đo điện trở đất - Điện trở xuất kyoritsu 4106, K4106 Kyoritsu 4118A, Đồng hồ đo điện trở đất kyoritsu 4118A, K4118A LOOP / PFC / PSC Tester 4140, Kyoritsu 4140 Đồng hồ đo điện trở đất kyoritsu 4102A, K4102A Đồng hồ đo điện trở đất kyoritsu 4102AH, K4102AH Đồng hồ đo điện trở đất kyoritsu 4105AH Đồng hồ đo điện trở đất kyoritsu 4105A, K4105A

Ampe kìm AC/DC kyoritsu 2003a, K2003a Ampe kìm AC/DC kyoritsu 2046R, K2046R Ampe Kìm AC/DC Kyoritsu 2055, K2055 Ampe kìm kyoritsu 2002PA, K2002PA Ampe kìm kyoritsu 2002R, K2002R Ampe kìm kyoritsu 2004, K2004 Ampe kìm kyoritsu 2006, K2006 Ampe kìm kyoritsu 2007A, K2007A Ampe kìm kyoritsu 2009R, K2009R Ampe kìm kyoritsu 2010, K2010 Ampe kìm kyoritsu 2017, K2017 Ampe kìm kyoritsu 2027, K2027 Ampe kìm Kyoritsu 2031, K2031 Ampe kìm kyoritsu 2033, K2033 Ampe kìm kyoritsu 2040, K2040 Ampe kìm Kyoritsu 2056R, K2056R Ampe kìm kyoritsu 2200, K2200 Ampe kìm kyoritsu 2300R, K2300R Ampe kìm kyoritsu 2608A, K2608A Ampe kìm kyoritsu 2805, K2805 Ampe kìm đo dòng dò kyoritsu 2412, K2412 Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2413F, K2413F Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2413R, K2413R Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2431, K2431 Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2432, K2432 Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2433, K2433 Ampe kìm đo dòng dò kyoritsu 2433R, K2433R Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2434, K2434 MÁY THỬ ĐIỆN ÁP KYORITSU Máy thử điện áp KYORITSU 170, KT 170, Voltage Tester KYORITSU 170 Máy thử điện áp kyoritsu 171, KT 171, Voltage Testers KT 171 MÁY ĐO CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG KYORITSU Máy đo cường độ ánh sáng KYORITSU 5201, K5201 Máy đo cường độ ánh sáng KYORITSU 5202, K5202 MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ HỒNG NGOẠI Máy đo nhiệt độ hồng ngoại KYORITSU 5500, K5500 Máy đo nhiệt độ hồng ngoại KYORITSU 5510, K5510 THIẾT BỊ DÒ PHA KYORITSU Thiết bị dò pha kyoritsu 8031 Thiết bị đo chỉ thị pha KYORITSU 8030, K8030 Thiết bị đo thứ tự pha KYORITSU 8031F, K8031F Đồng hồ chỉ thị pha KYORITSU 8035, K8035 THIẾT BỊ KIỂM TRA DÒNG RÒ  KYORITSU Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng dò KYORITSU 5020, K5020 Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng rò KYORITSU 5010, K5010 Thiết Bị Kiểm Tra Dòng Dò RCD KYORITSU 5402D, K5402D Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A, K5406A Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD kyoritsu 5410, K5410 THIẾT BỊ ĐO PHÂN TÍCH CÔNG SUẤT ĐA NĂNG KYORITSU Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300, K6300 Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6305, K6305 Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310, K6310 THIẾT BỊ ĐO ĐA NĂNG KYORITSU Thiết bị đo đa năng kyoritsu 6010A, K6010A Thiết bị đo đa năng kyoritsu 6010B, K6010B Thiết bị đo đa năng kyoritsu 6011A, K6011A Thiết bị đo đa năng kyoritsu 6016, K6016 Thiết bị đo đa năng kyoritsu 6018, K6018 ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG KYORITSU Đồng hồ vạn năng , ampe kìm AC/DC KYORITSU KEW MATE 2000, Digital Multimeters KEW MATE 2000 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1009, K1009 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1011, K1011 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1012, K1012 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1018, K1018 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1030, K1030 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1051, K1051 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1052, K1052, Digital Multimeter Kyoritsu 1052 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1061, K1061 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1062, K1062 Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1109S, K1109S Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1110, K110 Đồng hồ vạn năng, Ampe kìm AC/DC kyoritsu 2012R, Digital Clamp Meter Kyoritsu 2012R Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC Kyoritsu KEW MATE 2001, Kew MATE 2001 ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN, MEGOM MET KYORITSU Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3001B, K3001B Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3005A, K3005A Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3007A, K3007A Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3021, K3021 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3022, K3022 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3023, K3023 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3121A, K3121A Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3122A, K3122A Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3123A, K3123A Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3124, K3124, Megom met Kyoritsu 3124 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3125, K3125, Megom met kyoritsu 3125 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3126, K3126, Megom met kyoritsu 3126 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3127, K3127, Megom met kyoritsu 3127 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3128, K3128, Megom met kyoritsu 3128 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3131A, K3131A Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3132A, K3132A Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A, K3161A Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3165, K3165, Megom met kyoritsu 3165 Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3166. K3166 Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3321A, K3321A, Megom met kyoritsu 3321A ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤT 4202 kyoritsu, Ampe kìm đo điện trở đất kyoritsu 4202, K4202 Ampe kìm đo điện trở đất kyoritsu 4200, K4200 Kew 4300, Đo điện trở đất kyoritsu 4300 KYORITSU Kyoritsu 4106, Đồng hồ đo điện trở đất - Điện trở xuất kyoritsu 4106, K4106 Kyoritsu 4118A, Đồng hồ đo điện trở đất kyoritsu 4118A, K4118A LOOP / PFC / PSC Tester 4140, Kyoritsu 4140 Đồng hồ đo điện trở đất kyoritsu 4102A, K4102A Đồng hồ đo điện trở đất kyoritsu 4102AH, K4102AH Đồng hồ đo điện trở đất kyoritsu 4105AH Đồng hồ đo điện trở đất kyoritsu 4105A, K4105A

ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤT KYORITSU ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN TEROMET KYORITSU 4202 kyoritsu, Ampe kìm đo điện trở đất kyoritsu 4202, K4202 Ampe kìm đo điện trở đất kyoritsu 4200, K4200 Kew 4300, Đo điện trở đất kyoritsu 4300 Kyoritsu 4106, Đồng hồ đo điện trở đất - Điện trở xuất kyoritsu 4106, K4106 Kyoritsu 4118A, Đồng hồ đo điện trở đất kyoritsu 4118A, K4118A LOOP / PFC / PSC Tester 4140, Kyoritsu 4140 Đồng hồ đo điện trở đất kyoritsu 4102A, K4102A Đồng hồ đo điện trở đất kyoritsu 4102AH, K4102AH Đồng hồ đo điện trở đất kyoritsu 4105AH Đồng hồ đo điện trở đất kyoritsu 4105A, K4105A

15 tháng 1, 2016

Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm, (Mêgôm mét), 3005A, K3005A

  • Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm - Mêgôm mét Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm, (Mêgôm mét), Kyoritsu 3005A, K3005A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét) Kyoritsu 3007A, K3007A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3021, K3021  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3022, K3022  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3023, K3023  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3025A, K3025A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3121B, K3121B  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3122B, K3122B  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3123A, K3123A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3124, K3124  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3125A, K3125A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3025A, K3025A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3126, K3126  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3127, K3127  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3128, K3128  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3131A, K3131A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3132A, K3132A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3161A,K3161A Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3165 ,K3165 Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm, (Mêgôm mét), Kyoritsu 3166, K3166
Mã sản phẩm: 3005A
Giá bán :  Liên hệ
Hãng sản xuất: Kyoritsu - Nhật
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Số lượng:
Chia sẻ sản phẩm này với bạn bè:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đo điện trở cách điện :

Điện áp thử : 250V/500V/1000V
Giải đo :    20MΩ/200MΩ/2000MΩ
Độ chính xác :|±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ)
                      |±10%rdg±3dgt (2000MΩ)
Kiểm tra liên tục : 
Giải đo :     20Ω/200Ω/2000Ω
Accuracy     |±1.5%rdg±5dgt (20Ω)
                           |±1.5%rdg±3dgt (200Ω/2000Ω)
Điện áp AC :    0-600V AC
Độ chính xác : |±5%rdg±3dgt
Nguồn :      R6P (AA) (1.5V) × 8
Kích thước : 185(L) × 167(W) × 89(D)mm
Khối lượng : 970g approx
Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Thai Lan
 
 
Bargraph to display insulation resistance.
Displays the value of external AC voltage along with flashing symbol.
Auto null function to automatically subtract the test lead resistance before displaying the real continuity resistance value.
Live circuit warning beeper.
Releasing the test button automatically discharges the charges stored in the circuit under test.
200mA continuity measuring current to IEC 61557.
Minimum 1mA current on insulation tests to IEC 61557.
Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm - Mêgôm mét Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm, (Mêgôm mét), Kyoritsu 3005A, K3005A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét) Kyoritsu 3007A, K3007A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3021, K3021  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3022, K3022  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3023, K3023  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3025A, K3025A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3121B, K3121B  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3122B, K3122B  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3123A, K3123A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3124, K3124  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3125A, K3125A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3025A, K3025A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3126, K3126  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3127, K3127  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3128, K3128  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3131A, K3131A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3132A, K3132A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3161A,K3161A Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3165 ,K3165 Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm, (Mêgôm mét), Kyoritsu 3166, K3166
CEAUTO DISCHARGE
 
Insulation Resistance
Test Voltage250V/500V/1000V
Measuring Ranges
(Mid-scale Value)
20MΩ/200MΩ/2000MΩ
Output Voltage
on open circuit
Rated test voltage+20%, -0%
Nominal Current1mA DC min.
Output Short
Circuit Current
1.5 mA DC approx.
Accuracy|±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ)
|±10%rdg±3dgt (2000MΩ)
Continuity Test
Measuring Ranges
(Mid-scale Value)
20Ω/200Ω/2000Ω
Output Voltage
on open circuit
7~12V DC
Measuring Current200mA DC min.
Accuracy|±1.5%rdg±5dgt (20Ω)
|±1.5%rdg±3dgt (200Ω/2000Ω)
AC Voltage
AC Voltage range0-600V AC
Accuracy|±5%rdg±3dgt
General
Safety StandardIEC 61010-1 CAT.III 300V Pollution Degree 2
IEC 61010-2-031 IEC 61557-1/2/4
IP RatingIEC 60529-IP54
EMC StandardIEC 61326-1
Withstand Voltage3700V AC for 1 minute
Power SourceR6P (AA) (1.5V) × 8
Dimensions185(L) × 167(W) × 89(D)mm
Weight970g approx
Accessories7122B (Test leads) Pouch for test leads
8923 (F500mA/600V fuse) × 2
R6P (AA) × 8, Shoulder Strap
Instruction Manual
Cataloge 
Manual 

Xin vui lòng liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất
Công ty cổ phần thiết bị điện Hoàng Phương
Địa chỉ: Số 19, ngõ 44, phố Võ Thị Sáu , P.Thanh Nhàn , Q.Hai Bà Trưng , TP Hà Nôi.
Tel/ 04.3215.1322 / Fax: 04.3215.1323
Phone: 0944.240.317
Email1 : kinhdoanh1.hpe@gmail.com
Email2 : kinhdoanh2.hpe@gmail.com
Yahoo   : hpe.2015
Skype    : Hoangphuongjsc