28 tháng 4, 2014

Ampe kìm DC Kyoritsu 2500 , K2500 (0.01mA - 120.0mA)

DC A:20/100mA (tự động chọn dải)
±0.2%rdg±5dgt     (0.00mA ~ 21.49mA
±1.0%rdg±5dgt     (21.0mA ~ 120.0mA)
Kích thước trong vòng kìm: Ø6mm max.
Tín hiệu ra tương tự: Recorder DC 1000mV against DC 100mA
Nguồn nuôi: R6/LR6 (AA) (1.5V) × 4
Kích thước: 111(L) × 61(W) × 40(D)mm  
Máy chính :104(L) × 34(W) × 20(D)mm : kìm đo
Cáp cảm biến: 700mm 
Trọng lượng: 290g
Cung cấp kèm theo: hộp cứng 9096, 4 pin AA, 
Hướng dẫn sử dụng, chứng chỉ của hãng
Hãng sản xuất: Kyoritsu
Xuất xứ: Nhật
Bảo hành 12 tháng
Catalogues Kyoritsu 2500, k2500

DC Milliamp Clamp Meter

KEW2500
Selection GuideProduct CatalogueInstruction Manual


0.01mA resolution for DC current
Top class measurement 0.2% accuracy
Φ6mm clamp jaw easy to use in tight places
Measurement from 0.01mA to 120.0mA
Dual display with backlight shows both mA measurement and percent of 4-20 mA span
Spotlight for illuminating measurement point
Analog output terminal for recorder connection
Complies with IEC 61010-1 CAT.II 300V


NEW
φ6DC ADATA HOLDOUTPUTAUTO POWER OFF
2500
CE
DC A
20/100mA (Auto ranging)
±0.2%rdg±5dgt(0.00mA ~ 21.49mA)
±1.0%rdg±5dgt(21.0mA ~ 120.0mA)
Conductor sizeØ6mm max.
Analog outputRecorder: DC 1000mV against DC 100mA
Withstand voltage2210V AC for 5 seconds
Applicable standardsIEC 61010-1, 61010-2-030 CAT.II 300V
IEC 61010-2-032
IEC 61326-1, 61326-2-2
IEC 60529 IP40
Operating temperature & humidity-10 ~ +50ºC < 85%
Storage temperature & humidity-20 ~ +60ºC < 85%
Power sourceR6/LR6 (AA) (1.5V) × 4
Dimensions111(L) × 61(W) × 40(D)mm : Display unit
104(L) × 34(W) × 20(D)mm : Sensor
700mm : Sensor cable
WeightApprox. 290g (including batteries)
Accessories9096 (Carrying case), LR6 (AA) × 4,
Instruction Manual, Calibration certificate
Optional7256 (Output cord)
Hàng luôn có sẵn trong kho

Xin vui lòng liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất

Công ty cổ phần thiết bị điện Hoàng Phương
Địa chỉ: Số 19, ngõ 44, phố Võ Thị Sáu , P.Thanh Nhàn , Q.Hai Bà Trưng , TP Hà Nôi.
Tel/ 04.3215.1322 / Fax: 04.3215.1323
Phone: 0944.240.317
Email2 : kinhdoanh2.hpe@gmail.com
Email1 : kinhdoanh1.hpe@gmail.com
Yahoo : hpe.2015
Skype : Hoangphuongjsc
Website: http://hoangphuongjsc.com/dong-ho-do-kyoritsu.htm

  Thiết bị điện Schneider, Thiết bị điện Mitsubishi, Thiết bị điện ABB, Thiết bị điện LS, Thiết bị điện Hyundai, Thiết bị điện Mikro, Thiết bị điện Shihlin, Phụ kiện tủ điện, Tủ điện công nghiệp , Dây cáp điện, ACB Schneider, MCB Schneider, MCCB Schneider, ATS Schneider, ELCB Schneider, RCCB Schneider, RCBO Schneider, Contactor Schneider, Relay nhiệt Schneider, Motor Starter Schneider, Khởi động mềm Schneider, Biến tần Schneider, Relay Schneider, Đèn báo Schneider, Chống sét Schneider, Cầu chì Schneider, Tủ điện Schneider, Tụ bù Schneider, Ampe kế Schneider, Volt kế Schneider, Metering Schneider, ACB Mitsubishi, ATS Mitsubishi, MCB Mitsubishi, MCCB Mitsubishi,ELCB Mitsubishi, RCCB Mitsubishi, RCBO Mitsubishi, Contactor Mitsubishi, Relay nhiệt Mitsubishi, PLC Mitsubishi, Biến tần Mitsubishi, ACB ABB, ATS ABB, MCB ABB, MCCB ABB, RCCB ABB, RCBO ABB, Contactor ABB, Relay nhiệt ABB, Motor starter ABB, Khởi động mềm ABB,Biến tần ABB, Chống sét ABB, Nút nhấn ABB, Đèn báo ABB, ACB LS, MCB LS, MCCB LS, ELCB LS, RCCB LS, RCBO LS, Contactor LS, Relay nhiệt LS, Biến tần LS, ACB Hyundai, MCB Hyundai, MCCB Hyundai, ELCB Hyundai, RCCB Hyundai RCBO Hyundai, Contactor Hyundai,Relay nhiệt Hyundai, Biến tần Hyundai, Relay Mikro, Tụ bù Mikro, Bộ điều khiển Mikro, Đồng hồ đa năng Mikro, ACB Shihlin, MCB Shihlin,MCCB Shihlin, ELCB Shihlin, RCCB Shihlin, RCBO Shihlin, Contactor Shihlini, Relay nhiệt Shihlin, Dây cáp điện Cadivi, Dây cáp điện Daphaco, Dây cáp điện Vĩnh Thịnh 

3 nhận xét:

  1. Ampe kìm KYORITSU 2002PA, K2002PA (400/2000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2003A, K2003A (2000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2004, K2004 (200A); Ampe kìm KYORITSU 2007A, K2007A (400/600A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2009R, K2009R (400A/2000A, True RMS); Ampe kìm KYORITSU 2017, K2017 (200/600A); Ampe kìm KYORITSU 2031, K2031 (20/200A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2033, K2033 (40/300A); Ampe kìm KYORITSU 2040, K2040 (600A), Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2046R, K2046R (600A, True RMS); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2055, K2055 (600/1000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU K2056R (600/1000A) True Rms; Ampe kìm Kyoritsu 2200, K2200 (1000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2300R, K2300R (100A); Ampe kìm DC Kyoritsu 2500 (0.01mA - 120.0mA) Kyoritsu K2500, Ampe kìm KYORITSU 2608A, K2608A (300A), Ampe kìm KYORITSU 2805, K2805 (600A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2412, K2412 (Max 500A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2413F, K2413F (Max 1000A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2431, K2431 (200A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2432, K2432 (100A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2433, K2433 (400A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2434, K2434;

    Trả lờiXóa
  2. Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3001B, K3001B (1000V/200MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3005A, K3005A (1000V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét) KYORITSU 3007A, K3007A (1000V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3021, K3021 (1000V/2GΩ ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3022, K3022 (500V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3023, K3023 (1000V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3121A, K3121A (2500V/100GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3122A, K3122 (5000V/200GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3123A, K3123A (10kV/400GΩ ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3124, K3124 (10kV/100GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3125, K3125 (5kV/1TΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3126, K3126 (5kV/1TΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3128, K3128 (12kV/35TΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3131A, K3131A (1000V/400MΩ ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3132A, K3132A (1000V/400MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3146A, K3146A (125V/20MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3161A (500V/100MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3165 (500V/1000MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3166, K3166 (1000V/2000MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3315, K3315 (1000V/2000MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3316, K3316 (500V/100MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3321A, K3321A (1000V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điên, (Mêgôm mét), KYORITSU 3322A, K3322A (500V/100MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3323A, K3323A (100V/20MΩ);

    Trả lờiXóa
  3. Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4102A, K4102A (12/120/1200Ω); Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4102AH, (12/120/1200Ω); Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4105A, K4105A (20/200/2000Ω); Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4105AH,(20/200/2000Ω); Thiết bị đo điện trở đất - Điện trở suất KYORITSU 4106, K4106 (2Ω-200kΩ); Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200, K4200 (20Ω~1200Ω); Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng rò KYORITSU 5001, K5001 (1A); Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng rò KYORITSU 5010, K5010; Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng dò KYORITSU 5020, (Power Quality); Máy đo cường độ sáng KYORITSU 5201, K5201 (19990 Lux); Máy đo cường độ sáng KYORITSU 5201, K5201 (19990 Lux); Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5402D, K5402D (250mA); Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A, K5406A (500mA); Thiết bị kiểm tra RCD KYORITSU 5410, K5410; Thiết bị đo nhiệt độ từ xa KYORITSU K5500 (-40 đến ~ 500 Độ C); Thiết bị đo tốc độ KYORITSU 5600, K5600; Thiết bị đo tốc độ KYORITSU 5601, K5601; Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6010A, K6010A; Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6010B, K6010B; Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300-03; Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310, K6310; Thiết bị đo chỉ thị pha KYORITSU 8030, K8030;

    Trả lờiXóa