26 tháng 4, 2014

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2010, K2010 (20A)

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2010, K2010 (20A)

AC A :    200mA/2/20A
DC A :    2/20A
Đầu ra :
+ DC200mV với AC200mA/2/20A
+ DC200mV với DC2/20A
Đường kính kìm :    Ø7.5mm
Tần số hiệu ứng :    DC, 40Hz~2kHz
Nguồn :      6LF22(9V) × 1 or AC nguồn chuyển đổi
Kích thước : 
+ Máy : 142(L) × 64(W) × 26(D)mm
+ Kìm : 153(L) × 23(W) × 18(D)mm
Khối lượng : 220g approx.
Phụ kiện : Hộp đựng, Pin, HDSD 
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Thái Lan
                                                                    

AC/DC Digital Clamp Meters

MODEL2010
Selection GuideInstruction Manual

High sensitivity, miniature AC/DC clamp meter.
0.1mA minimum resolution for AC current and 1mA minimum resolution for DC current.
Output terminal for recorder connection.

Ø7.5MAX AC/DC20AOUT PUT
External Power Supply
2010
Never make current measurement on a circuit above 60V AC/DC
as the instrument is designed for use on low voltage circuits only.

AC A200mA/2/20A
|±1%rdg±2dgt [50/60Hz] (200mA)
|±1.5%rdg±4dgt [40Hz~2kHz] (200mA)
|±1%rdg±2dgt [50/60Hz] (2A)
|±2.5%rdg±5dgt [40Hz~2kHz] (2/20A)
DC A2/20A
|±1%rdg±2dgt (2A)
|±1.5%rdg±4dgt (20A)
Output
Recorder :DC200mV against AC200mA/2/20A
DC200mV against DC2/20A
Conductor SizeØ7.5mm max.
Frequency ResponseDC, 40Hz~2kHz
Withstand Voltage750V AC for 1 minute
Power Source6LF22(9V) × 1 or AC Adaptor
Dimensions142(L) × 64(W) × 26(D)mm
153(L) × 23(W) × 18(D)mm
Clamp Sensor
Weight220g approx.
Accessories9071 (Carrying Case)
Alkaline 6LF22 × 1
Instruction Manual
Optional8022 (AC Adaptor) (110V) 
8023
 (AC Adaptor) (220V)
7256 (Output cord)
Hàng luôn có sẵn trong kho

Xin vui lòng liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất

Công ty cổ phần thiết bị điện Hoàng Phương
Địa chỉ: Số 19, ngõ 44, phố Võ Thị Sáu , P.Thanh Nhàn , Q.Hai Bà Trưng , TP Hà Nôi.
Tel/ 04.3215.1322 / Fax: 04.3215.1323
Phone: 0944.240.317
Email2 : kinhdoanh2.hpe@gmail.com
Email1 : kinhdoanh1.hpe@gmail.com
Yahoo : hpe.2015
Skype : Hoangphuongjsc
Website: http://hoangphuongjsc.com/dong-ho-do-kyoritsu.htm


  Thiết bị điện Schneider, Thiết bị điện Mitsubishi, Thiết bị điện ABB, Thiết bị điện LS, Thiết bị điện Hyundai, Thiết bị điện Mikro, Thiết bị điện Shihlin, Phụ kiện tủ điện, Tủ điện công nghiệp , Dây cáp điện, ACB Schneider, MCB Schneider, MCCB Schneider, ATS Schneider, ELCB Schneider, RCCB Schneider, RCBO Schneider, Contactor Schneider, Relay nhiệt Schneider, Motor Starter Schneider, Khởi động mềm Schneider, Biến tần Schneider, Relay Schneider, Đèn báo Schneider, Chống sét Schneider, Cầu chì Schneider, Tủ điện Schneider, Tụ bù Schneider, Ampe kế Schneider, Volt kế Schneider, Metering Schneider, ACB Mitsubishi, ATS Mitsubishi, MCB Mitsubishi, MCCB Mitsubishi,ELCB Mitsubishi, RCCB Mitsubishi, RCBO Mitsubishi, Contactor Mitsubishi, Relay nhiệt Mitsubishi, PLC Mitsubishi, Biến tần Mitsubishi, ACB ABB, ATS ABB, MCB ABB, MCCB ABB, RCCB ABB, RCBO ABB, Contactor ABB, Relay nhiệt ABB, Motor starter ABB, Khởi động mềm ABB,Biến tần ABB, Chống sét ABB, Nút nhấn ABB, Đèn báo ABB, ACB LS, MCB LS, MCCB LS, ELCB LS, RCCB LS, RCBO LS, Contactor LS, Relay nhiệt LS, Biến tần LS, ACB Hyundai, MCB Hyundai, MCCB Hyundai, ELCB Hyundai, RCCB Hyundai RCBO Hyundai, Contactor Hyundai,Relay nhiệt Hyundai, Biến tần Hyundai, Relay Mikro, Tụ bù Mikro, Bộ điều khiển Mikro, Đồng hồ đa năng Mikro, ACB Shihlin, MCB Shihlin,MCCB Shihlin, ELCB Shihlin, RCCB Shihlin, RCBO Shihlin, Contactor Shihlini, Relay nhiệt Shihlin, Dây cáp điện Cadivi, Dây cáp điện Daphaco, Dây cáp điện Vĩnh Thịnh

2 nhận xét:

  1. Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1009, K1009; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018, K1018 , KYORITSU 1018H, K1018H; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011, K1011; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1012, K1012; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1030, K1030; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1051, K1051 (True RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1052, K1052 (MEAN/RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1061, K1061 (True RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1062, K1062 (True RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1109S, K1109S, 1109, K1109; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1110, K1110; Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC KYORITSU 2000, K2000; Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC KYORITSU 2001, K2001; Máy thử điện áp KYORITSU 1700, K1700; Máy thử điện áp KYORITSU 1710, K1710; Máy thử điện áp Kewtech 170, KT170; Máy thử điện áp Kewtech 171, KT171,
    Ampe kìm KYORITSU 2002PA, K2002PA (400/2000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2003A, K2003A (2000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2004, K2004 (200A); Ampe kìm KYORITSU 2007A, K2007A (400/600A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2009R, K2009R (400A/2000A, True RMS); Ampe kìm KYORITSU 2017, K2017 (200/600A); Ampe kìm KYORITSU 2031, K2031 (20/200A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2033, K2033 (40/300A); Ampe kìm KYORITSU 2040, K2040 (600A), Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2046R, K2046R (600A, True RMS); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2055, K2055 (600/1000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU K2056R (600/1000A) True Rms; Ampe kìm Kyoritsu 2200, K2200 (1000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2300R, K2300R (100A); Ampe kìm DC Kyoritsu 2500 (0.01mA - 120.0mA) Kyoritsu K2500, Ampe kìm KYORITSU 2608A, K2608A (300A), Ampe kìm KYORITSU 2805, K2805 (600A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2412, K2412 (Max 500A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2413F, K2413F (Max 1000A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2431, K2431 (200A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2432, K2432 (100A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2433, K2433 (400A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2434, K2434;

    Trả lờiXóa
  2. Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3001B, K3001B (1000V/200MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3005A, K3005A (1000V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét) KYORITSU 3007A, K3007A (1000V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3021, K3021 (1000V/2GΩ ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3022, K3022 (500V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3023, K3023 (1000V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3121A, K3121A (2500V/100GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3122A, K3122 (5000V/200GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3123A, K3123A (10kV/400GΩ ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3124, K3124 (10kV/100GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3125, K3125 (5kV/1TΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3126, K3126 (5kV/1TΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3128, K3128 (12kV/35TΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3131A, K3131A (1000V/400MΩ ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3132A, K3132A (1000V/400MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3146A, K3146A (125V/20MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3161A (500V/100MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3165 (500V/1000MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3166, K3166 (1000V/2000MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3315, K3315 (1000V/2000MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3316, K3316 (500V/100MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3321A, K3321A (1000V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điên, (Mêgôm mét), KYORITSU 3322A, K3322A (500V/100MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3323A, K3323A (100V/20MΩ);
    Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4102A, K4102A (12/120/1200Ω); Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4102AH, (12/120/1200Ω); Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4105A, K4105A (20/200/2000Ω); Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4105AH,(20/200/2000Ω); Thiết bị đo điện trở đất - Điện trở suất KYORITSU 4106, K4106 (2Ω-200kΩ); Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200, K4200 (20Ω~1200Ω); Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng rò KYORITSU 5001, K5001 (1A); Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng rò KYORITSU 5010, K5010; Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng dò KYORITSU 5020, (Power Quality); Máy đo cường độ sáng KYORITSU 5201, K5201 (19990 Lux); Máy đo cường độ sáng KYORITSU 5201, K5201 (19990 Lux); Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5402D, K5402D (250mA); Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A, K5406A (500mA); Thiết bị kiểm tra RCD KYORITSU 5410, K5410; Thiết bị đo nhiệt độ từ xa KYORITSU K5500 (-40 đến ~ 500 Độ C); Thiết bị đo tốc độ KYORITSU 5600, K5600; Thiết bị đo tốc độ KYORITSU 5601, K5601; Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6010A, K6010A; Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6010B, K6010B; Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300-03; Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310, K6310; Thiết bị đo chỉ thị pha KYORITSU 8030, K8030;

    Trả lờiXóa