29 tháng 3, 2014

Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1009, K1009

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009, K1009 Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011, K1011 Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1012, K1012 (True RMS) Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1012R, K1012R (True RMS) Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1018, K1018 Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1018H, K1018H Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1019R, K1019R (True RMS) Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1030, K1030 Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051, K1051 (True RMS) Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1052, K1052 (MEAN/RMS)  Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061, K1061 (True RMS)  Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062, K1062 (True RMS)  Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S, K1109S  Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1110, K1110  Đồng hồ vạn năng, ampe kìm Kyoritsu 2000, K2000 Đồng hồ vạn năng, ampe kìm Kyoritsu 2001, K2001 Đồng hồ vạn năng, ampe kìm Kyoritsu 2012R, K2012R Máy thử điện áp Kewtech - Kyoritsu KT170 Máy thử điện áp Kewtech - Kyoritsu KT171
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009, K1009 
- Chỉ thị số
 - DCV: 400mV/4/40/400/600V
 - ACV: 400mV/4/40/400/600V
 - DCA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A
 - ACA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A
 - Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ
 - Kiểm tra điốt: 4V/0.4mA
 - Hz: 5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHz
 - C: 40/400nF/4/40/100µF 
Nguồn : R6P (1.5V x 2
Khối lượng : 260g
Kích thước : 155(L) × 75(W) × 33(D)mm
Phụ kiện : Que đo, Pin x 2, Hướng dẫn
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Trung Quốc
  • Màn hình hiển thị: 4000 điểm
  • Cung cấp tính năng đo tự động và bằng tay  (với tính năng giữ phạm vi)
  • Phạm vi trở kháng cung cấp cảnh báo âm thanh liên tục 
  • Tự động bật tắt nguồn trong khoảng 30 phút để tiết kiệm pin.
  • Đo lường dòng điện lên đến 10A AC và DC.
  • Với Holster.
  • Manual 
  •  Cataloge  
Digital Multimeters

MODEL1009
Selection GuideProduct CatalogueInstruction Manual

Display : 4000 counts.
Auto range and manual range selector provided.
(with range hold feature)
Resistance range provides audible continuity test.
Automatically turns power off in about 30 minutes to conserve battery life.
Direct current measurement up to 10A AC and DC.
With Holster.
1009
CE

DC V400mV/4/40/400/600V (Input Impedance 10MΩ)
|±0.6%rdg±4dgt (400mV/4/40/400V)
|±1.0%rdg±4dgt (600V)
AC V400mV/4/40/400/600V (Input Impedance 10MΩ)
|±1.6%rdg±4dgt (20~400mV)
|±1.3%rdg±4dgt (4/40V)
|±1.6%rdg±4dgt (400/600V)
DC A400/4000µA/40/400mA/4/10A
|±2.0%rdg±4dgt (400/4000µA)
|±1.0%rdg±4dgt (40/400mA)
|±1.6%rdg±4dgt (4/10A)
AC A400/4000µA/40/400mA/4/10A
|±2.6%rdg±4dgt (400/4000µA)
|±2.0%rdg±4dgt (40/400mA/4/10A)
Ω400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ
|±1.0%rdg±4dgt (400Ω/4/40/400kΩ/4MΩ)
|±2.0%rdg±4dgt (40MΩ)
Continuity buzzer400Ω (Buzzer sounds below 70Ω)
Diode Test1.5V Release Voltage:Approx. 0.4mA Test Current
Capacitance Test40/400nF/4/40/100µF
Frequency5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHz
DUTY0.1~99.9% (Pulse width/Pulse period) ±2.5%±5dgt
Withstand VoltageAC 3700V / 1min.
Applicable standardsIEC 61010-1 CAT.III 300V
IEC 61010-2-031
IEC 61326
Power SourceR6P (1.5V) × 2
Dimensions155(L) × 75(W) × 33(D)mm
WeightApprox. 260g
Accessories7066A (Test leads)
8919 (Ceramic fuse [10A/600V])× 1
8923 (Fuse [0.5A/600V])× 1
R6P× 2
Instruction Manual

Hàng luôn có sẵn trong kho

Xin vui lòng liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất

Công ty cổ phần thiết bị điện Hoàng Phương
Địa chỉ: Số 19, ngõ 44, phố Võ Thị Sáu , P.Thanh Nhàn , Q.Hai Bà Trưng , TP Hà Nôi.
Tel/ 04.3215.1322 / Fax: 04.3215.1323
Phone: 0944.240.317
Email2 : kinhdoanh2.hpe@gmail.com
Email1 : kinhdoanh1.hpe@gmail.com
Website: http://hoangphuongjsc.com/dong-ho-do-kyoritsu.htm


Thiết bị điện Schneider, Thiết bị điện Mitsubishi, Thiết bị điện ABB, Thiết bị điện LS, Thiết bị điện Hyundai, Thiết bị điện Mikro, Thiết bị điện Shihlin, Phụ kiện tủ điện, Tủ điện công nghiệp , Dây cáp điện, ACB Schneider, MCB Schneider, MCCB Schneider, ATS Schneider, ELCB Schneider, RCCB Schneider, RCBO Schneider, Contactor Schneider, Relay nhiệt Schneider, Motor Starter Schneider, Khởi động mềm Schneider, Biến tần Schneider, Relay Schneider, Đèn báo Schneider, Chống sét Schneider, Cầu chì Schneider, Tủ điện Schneider, Tụ bù Schneider, Ampe kế Schneider, Volt kế Schneider, Metering Schneider, ACB Mitsubishi, ATS Mitsubishi, MCB Mitsubishi, MCCB Mitsubishi,ELCB Mitsubishi, RCCB Mitsubishi, RCBO Mitsubishi, Contactor Mitsubishi, Relay nhiệt Mitsubishi, PLC Mitsubishi, Biến tần Mitsubishi, ACB ABB, ATS ABB, MCB ABB, MCCB ABB, RCCB ABB, RCBO ABB, Contactor ABB, Relay nhiệt ABB, Motor starter ABB, Khởi động mềm ABB,Biến tần ABB, Chống sét ABB, Nút nhấn ABB, Đèn báo ABB, ACB LS, MCB LS, MCCB LS, ELCB LS, RCCB LS, RCBO LS, Contactor LS, Relay nhiệt LS, Biến tần LS, ACB Hyundai, MCB Hyundai, MCCB Hyundai, ELCB Hyundai, RCCB Hyundai RCBO Hyundai, Contactor Hyundai,Relay nhiệt Hyundai, Biến tần Hyundai, Relay Mikro, Tụ bù Mikro, Bộ điều khiển Mikro, Đồng hồ đa năng Mikro, ACB Shihlin, MCB Shihlin,MCCB Shihlin, ELCB Shihlin, RCCB Shihlin, RCBO Shihlin, Contactor Shihlini, Relay nhiệt Shihlin, Dây cáp điện Cadivi, Dây cáp điện Daphaco, Dây cáp điện Vĩnh Thịnh



1 nhận xét:

  1. Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1009, K1009; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018, K1018 , KYORITSU 1018H, K1018H; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011, K1011; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1012, K1012; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1030, K1030; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1051, K1051 (True RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1052, K1052 (MEAN/RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1061, K1061 (True RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1062, K1062 (True RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1109S, K1109S, 1109, K1109; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1110, K1110; Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC KYORITSU 2000, K2000; Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC KYORITSU 2001, K2001; Máy thử điện áp KYORITSU 1700, K1700; Máy thử điện áp KYORITSU 1710, K1710; Máy thử điện áp Kewtech 170, KT170; Máy thử điện áp Kewtech 171, KT171, Ampe kìm KYORITSU 2002PA, K2002PA (400/2000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2003A, K2003A (2000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2004, K2004 (200A); Ampe kìm KYORITSU 2007A, K2007A (400/600A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2009R, K2009R (400A/2000A, True RMS); Ampe kìm KYORITSU 2017, K2017 (200/600A); Ampe kìm KYORITSU 2031, K2031 (20/200A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2033, K2033 (40/300A); Ampe kìm KYORITSU 2040, K2040 (600A), Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2046R, K2046R (600A, True RMS); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2055, K2055 (600/1000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU K2056R (600/1000A) True Rms; Ampe kìm Kyoritsu 2200, K2200 (1000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2300R, K2300R (100A); Ampe kìm KYORITSU 2608A, K2608A (300A), Ampe kìm KYORITSU 2805, K2805 (600A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2412, K2412 (Max 500A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2413F, K2413F (Max 1000A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2431, K2431 (200A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2432, K2432 (100A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2433, K2433 (400A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2434, K2434; Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3001B, K3001B (1000V/200MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3005A, K3005A (1000V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét) KYORITSU 3007A, K3007A (1000V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3021, K3021 (1000V/2GΩ ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3022, K3022 (500V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3023, K3023 (1000V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3121A, K3121A (2500V/100GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3122A, K3122 (5000V/200GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3123A, K3123A (10kV/400GΩ ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3124, K3124 (10kV/100GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3125, K3125 (5kV/1TΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3126, K3126 (5kV/1TΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3128, K3128 (12kV/35TΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3131A, K3131A (1000V/400MΩ ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3132A, K3132A (1000V/400MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3146A, K3146A (125V/20MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3161A (500V/100MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3165 (500V/1000MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3166, K3166 (1000V/2000MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3315, K3315 (1000V/2000MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3316, K3316 (500V/100MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3321A, K3321A (1000V/2GΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điên, (Mêgôm mét), KYORITSU 3322A, K3322A (500V/100MΩ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3323A, K3323A (100V/20MΩ)

    Trả lờiXóa